--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ red-shafted flicker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngọt
:
sweetcà phê của tôi ngọt quáMy coffee is too sweet. sugary; sweet (words)nói ngọt với người nàoto say sweet nothings to someone